Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Activity rate
Activity rate
Kinh tế
Tỷ lệ lao động.
Kinh tế
tỉ lệ lực lượng lao động (trên tổng dân số)
tỷ lệ lực lượng lao động
Xây dựng
tỷ suất hoạt động
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận