1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ activity inventory

activity inventory

Vật lý
  • dự trữ phóng xạ
  • trữ lượng hoạt động
  • trữ lượng nhiên liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận