1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ actively

actively

/"æktivli/
Phó từ
  • tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
  • có hiệu lực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận