1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ active material

active material

Kỹ thuật
  • vật liệu phóng xạ
Điện
  • chất hoạt động
  • chất phóng xạ
  • chất tác động
Điện lạnh
  • chất quang hoạt
Toán - Tin
  • vật liệu hoạt tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận