1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ active face

active face

Kỹ thuật
  • gương lò hoạt động
  • mặt sắc (để cắt)
  • mép cắt
Xây dựng
  • gương tầng hoạt động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận