1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ active component

active component

Kỹ thuật
  • linh kiện chủ động
  • linh kiện tích cực
  • thành phần hữu công
Toán - Tin
  • thành phần chủ động
  • thành phần tích cực
Điện lạnh
  • thành phần công suất
  • thành phần hiệu dụng
Điện
  • thành phần tác dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận