Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ active component
active component
kỹ thuật
thành phần chủ động
Kỹ thuật
linh kiện chủ động
linh kiện tích cực
thành phần hữu công
Toán - Tin
thành phần chủ động
thành phần tích cực
Điện lạnh
thành phần công suất
thành phần hiệu dụng
Điện
thành phần tác dụng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận