1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ activated plasma

activated plasma

  • kỹ thuật đẳng ly tử thể kích thích, plasma hoạt kích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận