Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ activated
activated
/"æktiveitid/
Tính từ
đã hoạt hoá
đã làm phóng xạ
Kỹ thuật
hoạt hóa
kích động
Hóa học - Vật liệu
được hoạt hóa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận