1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ activated

activated

/"æktiveitid/
Tính từ
  • đã hoạt hoá
  • đã làm phóng xạ
Kỹ thuật
  • hoạt hóa
  • kích động
Hóa học - Vật liệu
  • được hoạt hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận