Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ actinomorphic
actinomorphic
/,æktinə"mɔ:fəs/ (actinomorphic) /,æktinə"mc:fik/
Tính từ
sinh vật học
đối xứng toả tia
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận