1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ actinometer

actinometer

/,ækti"nɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hóa quang kế
  • nhật xạ kế
  • quang hóa kế
  • xạ quang kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận