Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ actinometer
actinometer
/,ækti"nɔmitə/
Danh từ
vật lý
cái đo nhật xạ
vật lý
hoá học
cái đo quang hoá
Kỹ thuật
hóa quang kế
nhật xạ kế
quang hóa kế
xạ quang kế
Chủ đề liên quan
Vật lý
Hoá học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận