Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acting
acting
/"æktiɳ/
Danh từ
hành động
sân khấu
nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch
Tính từ
hành động
thay quyền, quyền
acting
Prime
Minister
:
quyền thủ tướng
Kinh tế
thay mặt
Kỹ thuật
hành động
tác dụng
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận