1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acrylic

acrylic

Tính từ
  • (hóa) acrylic
Danh từ
  • sợi acrylic
Dệt may
  • hàng dệt acrylic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận