1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acronym

acronym

/"ækrənim/
Danh từ
  • từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)
Toán - Tin
  • chữ viết tắt
  • cụm từ viết tắt
  • từ viết tắt
Xây dựng
  • đầu tự
Y học
  • từ cấu tạo bằng những đầu của một từ kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận