1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acronycal

acronycal

/ə"krɔnikəl/ (acronychal) /ə"krɔnikəl/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận