Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acrobatics
acrobatics
/,ækrə"bætiks/
Danh từ
thuật leo dây, thuật nhào lộn
aerial
acrobatics
:
hàng không
thuật nhào lộn trên không
Chủ đề liên quan
Hàng không
Thảo luận
Thảo luận