Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acrobatically
acrobatically
/,ækrə"bætikəli/
Phó từ
tài tình, khéo léo
Thảo luận
Thảo luận