1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acrobat

acrobat

/"ækrəbæt/
Danh từ
  • người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
  • nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận