Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acquittal
acquittal
/ə"kwitl/
Danh từ
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần
sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án
sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
Kinh tế
sự tuyên bố trắng án
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận