1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acquisitiveness

acquisitiveness

/ə"kwizitivnis/
Danh từ
  • tính thích trữ của, tính hám lợi
  • tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận