1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acquisitive capital

acquisitive capital

Kinh tế
  • vốn doanh lợi
  • vốn kiếm được
  • vốn thủ đắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận