1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acquiescent

acquiescent

/,ækwwi"esnt/
Tính từ
  • bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
  • phục tùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận