1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acquainted

acquainted

/ə"kweintid/
Tính từ
  • (thường + with) quen biết, quen thuộc (với)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận