Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acquainted
acquainted
/ə"kweintid/
Tính từ
(thường + with) quen biết, quen thuộc (với)
Thảo luận
Thảo luận