1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acoustic materials

acoustic materials

Kỹ thuật
  • bộ lọc âm tần
Xây dựng
  • vật liệu âm thanh
  • vật liệu trang âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận