Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acoumeter
acoumeter
/ə"ku:mitə/
Danh từ
cái đo nghe
Kỹ thuật
máy đo tiếng ồn
Xây dựng
cái đo tiếng ồn
Điện lạnh
thính lực kế
Y học
thính lực kế, trắc thính kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận