Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acolyte
acolyte
/"ækəlait/
Danh từ
người theo hầu
tôn giáo
thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận