1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acolyte

acolyte

/"ækəlait/
Danh từ
  • người theo hầu
  • tôn giáo thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận