Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ack emma
ack emma
/æk"emə/
Phó từ
(như) ante_meridiem
Danh từ
(như) air-mechanic
Thảo luận
Thảo luận