1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ack emma

ack emma

/æk"emə/
Phó từ
  • (như) ante_meridiem
Danh từ
  • (như) air-mechanic

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận