1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acierage

acierage

Danh từ
Kỹ thuật
  • sự bọc thép
  • sự hàn đắp thép
  • sự mạ thép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận