acidulous
/ə"sidjuləs/
Tính từ
- hơi chua
- có pha axit
- chua cay, gay gắt (lời nói)
Kinh tế
- hơi chua
Kỹ thuật
- axit
- hơi chua
Hóa học - Vật liệu
- chua chua
Y học
- hơi chua, có tính axit nhẹ
Chủ đề liên quan
Thảo luận