Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acidophilous
acidophilous
Tính từ
sinh học
ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua
Kinh tế
ưa chua
Chủ đề liên quan
Sinh học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận