Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acidity
acidity
/ə"siditi/
Danh từ
tính axit; độ axit
vị chua
Kinh tế
độ axit
Kỹ thuật
độ axit
độ chua
tính axit
vị chua
Cơ khí - Công trình
tính chua
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận