1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acidimeter

acidimeter

/,æsi"dimitə/
Danh từ
  • cái đo axit
Kinh tế
  • tỷ trọng kế axit
Kỹ thuật
  • acid kế
  • axit kế
Cơ khí - Công trình
  • cái đo axit
Điện
  • tỉ trọng kế axit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận