Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acidimeter
acidimeter
/,æsi"dimitə/
Danh từ
cái đo axit
Kinh tế
tỷ trọng kế axit
Kỹ thuật
acid kế
axit kế
Cơ khí - Công trình
cái đo axit
Điện
tỉ trọng kế axit
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện
Thảo luận
Thảo luận