1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acidification

acidification

/"æsidifi"keiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự axit hóa
Toán - Tin
  • hóa chua
  • sự hóa acid
Xây dựng
  • sự hóa axit
  • sự hóa chua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận