1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acidaemia

acidaemia

Danh từ
  • y học chứng acid huyết, tình trạng acid trong máu cao bất thường.
Y học
  • chứng axit huyết, tình trạng acid trong máu cao bất thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận