1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acid rain

acid rain

Danh từ
  • nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại
Kinh tế
  • mưa acid
Kỹ thuật
  • giáng thủy axit
  • mưa axit
  • mưa axít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận