Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acid rain
acid rain
Danh từ
nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại
Kinh tế
mưa acid
Kỹ thuật
giáng thủy axit
mưa axit
mưa axít
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận