1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acid-proof

acid-proof

/"æsid"pru:f/ (acid-resisting) /"æsidri"zistiɳ/
  • resisting)
Tính từ
  • chịu axit
Kinh tế
  • chịu axit
Kỹ thuật
  • chịu được axit
  • kháng axit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận