Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acid-proof
acid-proof
/"æsid"pru:f/ (acid-resisting) /"æsidri"zistiɳ/
resisting)
Tính từ
chịu axit
Kinh tế
chịu axit
Kỹ thuật
chịu được axit
kháng axit
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận