1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acid etching

acid etching

Kỹ thuật
  • sự khắc axit
  • sự tẩm thực axit
Hóa học - Vật liệu
  • ăn mòn bằng axit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận