Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ achromatism
achromatism
/ə"kroumətizm/
Tính từ
tính không màu, tính không sắc
vật lý
tính tiêu sắc
Vật lý
tính vô sắc
Chủ đề liên quan
Vật lý
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận