1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ achromatic

achromatic

/,ækrou"mætik/
Tính từ
  • không màu, không sắc
  • vật lý tiêu sắc
Kỹ thuật
  • vô sắc
Hóa học - Vật liệu
  • acrom
Cơ khí - Công trình
  • không sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận