1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acetylene

acetylene

/ə"setili:n/
Danh từ
Kỹ thuật
  • axetylen
  • dùng axêtylen
  • hơi đá
  • khí axetylen
Hóa học - Vật liệu
  • acêtylen
  • axetilen
  • axêtilen
  • axêtylen
  • etin
Cơ khí - Công trình
  • khí đá (hơi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận