Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acetate
acetate
/"æsitit/
Danh từ
hoá học
Axetat
Hóa học - Vật liệu
acêtat
axetat
axêtat
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận