1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acetanilide

acetanilide

Danh từ
  • y học thuốc giảm đau và hạ sốt .
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận