Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acervate
acervate
/ə"sə:veit/
Tính từ
thực vật học
mọc thành chùm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận