1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acerbity

acerbity

/ə"sə:biti/
Danh từ
  • vị chát, vị chua chát
  • tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
Kinh tế
  • vị chát
Hóa học - Vật liệu
  • độ chát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận