Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acerbity
acerbity
/ə"sə:biti/
Danh từ
vị chát, vị chua chát
tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
Kinh tế
vị chát
Hóa học - Vật liệu
độ chát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận