1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accuse

accuse

/ə"kju:z/
Động từ
  • buộc tội, kết tội; tố cáo
    • the accused:

      người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận