Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accursed
accursed
/ə"kə:sid/ (accurst) /ə"kə:st/
Tính từ
đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm
xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu
phiền toái, khó chịu
Thảo luận
Thảo luận