1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accursed

accursed

/ə"kə:sid/ (accurst) /ə"kə:st/
Tính từ
  • đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm
  • xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu
  • phiền toái, khó chịu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận