1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accumulator

accumulator

/ə"kju:mjuleitə/
Danh từ
  • người tích luỹ
  • người thích làm giàu, người trữ của
  • người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
  • vật lý ăcquy
Kinh tế
  • bộ nhớ
  • bộ nhớ (của máy tính)
Kỹ thuật
  • ắcqui
  • bể tích năng
  • bình ắcqui
  • bình điện
  • bộ ắcqui
  • bộ cộng
  • bộ đếm
  • bộ pin thứ cấp
  • bộ pin trữ điện
  • bộ tích lũy
  • bộ tích trữ điện
  • kho chứa
  • thanh ghi tổng
Cơ khí - Công trình
  • bình điện (ắcqui)
  • bộ tích
Toán - Tin
  • bộ chứa
  • bộ cộng tích lũy
  • thanh chứa
  • thanh chứa bộ cộng
  • thanh tổng
Điện tử - Viễn thông
  • bộ công
Xây dựng
  • bộ phân lưu
  • bộ tích điện
  • bộ tích trữ
Điện
  • bộ phận lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận