1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accumulation cycle

accumulation cycle

Điện tử - Viễn thông
  • chu kỳ tích lũy
Toán - Tin
  • chu trình tích lũy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận