1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accumulation

accumulation

/ə,kju:mju"leiʃ/
Danh từ
  • sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
  • sự làm giàu, sự tích của
  • sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
  • đống (giấy má, sách vở...)
  • sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
Kinh tế
  • sự dồn lại
  • sự tích lũy
  • tích lũy
  • tích tụ
Kỹ thuật
  • sự bồi đắp
  • sự bồi lắng
  • sự chất đống
  • sự tích đọng
  • sự tích tụ
  • tích tụ
Cơ khí - Công trình
  • sự bồi tụ
  • sự tích lũy
Toán - Tin
  • sự chồng chất
  • sự tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận