Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accumulated error
accumulated error
kỹ thuật
sai số tích lũy
Kỹ thuật
sai số tích lũy
Đo lường - Điều khiển
sai số tổng
Cơ khí - Công trình
tổng sai số
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Đo lường - Điều khiển
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận