1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accumulated discrepancy

accumulated discrepancy

Kỹ thuật
  • sai số tích lũy
Xây dựng
  • tổng các sai số khép
Cơ khí - Công trình
  • tổng sai số kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận